Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trơn tuột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəːn
˧˧
tuət
˨˩
tʂəːŋ
˧˥
tuək
˨˨
tʂəːŋ
˧˧
tuək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəːn
˧˥
tuət
˨˨
tʂəːn
˧˥˧
tuət
˨˨
Định nghĩa
sửa
trơn tuột
Trơn
lắm
, không
giữ lại
được.
Con lươn
trơn tuột
ra khỏi tay.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trơn tuột
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)