Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trơ lì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəː
˧˧
li̤
˨˩
tʂəː
˧˥
li
˧˧
tʂəː
˧˧
li
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəː
˧˥
li
˧˧
tʂəː
˧˥˧
li
˧˧
Tính từ
sửa
trơ lì
Trơ
một cách
lì lợm
,
bướng bỉnh
.
Thằng cha đó
trơ lì
lắm, không chịu nghe lời ai bao giờ.