trĩu trịt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiʔiw˧˥ ʨḭʔt˨˩ | tʂiw˧˩˨ tʂḭt˨˨ | tʂiw˨˩˦ tʂɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂḭw˩˧ tʂit˨˨ | tʂiw˧˩ tʂḭt˨˨ | tʂḭw˨˨ tʂḭt˨˨ |
Xem thêm
sửa- Như trĩu
- Gánh gạo trĩu trịt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trĩu trịt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)