Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˥ za̰ːʔ˨˩tʂṵ˩˧ ja̰ː˨˨tʂu˧˥ jaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˩˩ ɟaː˨˨tʂu˩˩ ɟa̰ː˨˨tʂṵ˩˧ ɟa̰ː˨˨

Danh từ sửa

trú dạ

  1. Ngày đêm.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Đi liên hồi không phân trú dạ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa