trù phú
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṳ˨˩ fu˧˥ | tʂu˧˧ fṵ˩˧ | tʂu˨˩ fu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂu˧˧ fu˩˩ | tʂu˧˧ fṵ˩˧ |
Từ nguyên sửa
- Chữ "trù" nghĩa là đông hoặc nhiều. Chữ "phú" nghĩa là giàu có
Tính từ sửa
trù phú
Dịch sửa
- tiếng Anh: wealthy, prosperous
Tham khảo sửa
- "trù phú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)