trône
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trône /tʁɔn/ |
trônes /tʁɔn/ |
trône gđ /tʁɔn/
- Ngai vàng, ngai.
- (Đùa cợt; hài hước) Chỗ ngồi trong chuồng tiêu.
- Ngôi vua.
- Monter sur le trône — lên ngôi vua
- (Số nhiều, tôn giáo) Thiên thần hạ đẳng.
Tham khảo
sửa- "trône", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)