Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁe.pi.dɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực trépidant
/tʁe.pi.dɑ̃/
trépidants
/tʁe.pi.dɑ̃/
Giống cái trépidante
/tʁe.pi.dɑ̃t/
trépidantes
/tʁe.pi.dɑ̃t/

trépidant /tʁe.pi.dɑ̃/

  1. Rung.
  2. (Nghĩa bóng) Náo nhiệt, nhộn nhịp, sôi động.
    La vie trépidante des grandes villes — cuộc sống nhộn nhịp ở các thành phố lớn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa