trépidant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.pi.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trépidant /tʁe.pi.dɑ̃/ |
trépidants /tʁe.pi.dɑ̃/ |
Giống cái | trépidante /tʁe.pi.dɑ̃t/ |
trépidantes /tʁe.pi.dɑ̃t/ |
trépidant /tʁe.pi.dɑ̃/
- Rung.
- (Nghĩa bóng) Náo nhiệt, nhộn nhịp, sôi động.
- La vie trépidante des grandes villes — cuộc sống nhộn nhịp ở các thành phố lớn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "trépidant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)