Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trépasser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
:
/tʁe.pa.se/
Nội động từ
Sửa đổi
trépasser
nội động từ
/tʁe.pa.se/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Chết
,
tạ thế
,
qua đời
.
Il a
trépassé
— ông ta đã qua đời
Tham khảo
Sửa đổi
"
trépasser
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)