Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toutou
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tu.tu/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
toutou
/tu.tu/
toutous
/tu.tu/
toutou
gđ
/tu.tu/
(
Ngôn ngữ nhi đồng
)
Con
chó
,
con
cún
.
filer comme un
toutou
— nghe theo hoàn toàn
Tham khảo
sửa
"
toutou
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)