Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tuʁ.tə.ʁɛl/

Danh từ

sửa

tourterelle gc /tuʁ.tə.ʁɛl/

  1. (Động vật học) Cu gáy; cu sen; chim ngói.

Tham khảo

sửa