Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tuʁ.tɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tourteau
/tuʁ.tɔ/
tourteaux
/tuʁ.tɔ/

tourteau /tuʁ.tɔ/

  1. Khô dầu.
    Tourteau d’arachide — khô dầu lạc
  2. Bánh mì tròn to.

Tham khảo

sửa