tourne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tuʁn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tourne /tuʁn/ |
tournes /tuʁn/ |
tourne gc /tuʁn/
- Sự hỏng đi, sự trở chua của rượu vang của sữa.
- Đoạn tiếp (bài báo).
- Débuter à la une et la tourne en page six — đọc đoạn đầu ở trang một và đoạn tiếp ở trang sáu
Tham khảo
sửa- "tourne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)