Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tu.ʁizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tourisme
/tu.ʁizm/
tourisme
/tu.ʁizm/

tourisme /tu.ʁizm/

  1. Sự du lịch.
    Voiture de tourisme — xe du lịch
  2. Tổ chức du lịch.

Tham khảo

sửa