Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tu.ʁi.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tourillon
/tu.ʁi.jɔ̃/
tourillon
/tu.ʁi.jɔ̃/

tourillon /tu.ʁi.jɔ̃/

  1. Trục quay; ngõng trục.

Tham khảo

sửa