Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑː.tə.ri/

Tính từ sửa

tottery /ˈtɑː.tə.ri/

  1. Lung lay, sắp đổ.
  2. Lảo đảo; chập chững.

Tham khảo sửa