Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.tɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
toton
/tɔ.tɔ̃/
totons
/tɔ.tɔ̃/

toton /tɔ.tɔ̃/

  1. Con quay búng tay.
    faire tourner quelqu'un comme un toton — bắt ai chạy quanh như con quay; tùy tiện sai phái ai

Tham khảo

sửa