toton
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
toton /tɔ.tɔ̃/ |
totons /tɔ.tɔ̃/ |
toton gđ /tɔ.tɔ̃/
- Con quay búng tay.
- faire tourner quelqu'un comme un toton — bắt ai chạy quanh như con quay; tùy tiện sai phái ai
Tham khảo
sửa- "toton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)