toto
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.tɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
toto /tɔ.tɔ/ |
totos /tɔ.tɔ/ |
toto gđ /tɔ.tɔ/
Tham khảo
sửa- "toto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Rarotonga
sửaDanh từ
sửatoto
- máu.
Tham khảo
sửa- TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).