Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
toto
/tɔ.tɔ/
totos
/tɔ.tɔ/

toto /tɔ.tɔ/

  1. (Thông tục) Con rận.
    As-tu des totos? — cậu có rận không?

Tham khảo

sửa

Tiếng Rarotonga

sửa

Danh từ

sửa

toto

  1. máu.

Tham khảo

sửa
  • TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).