Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.tɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
toto
/tɔ.tɔ/
totos
/tɔ.tɔ/
toto
gđ
/tɔ.tɔ/
(
Thông tục
)
Con
rận
.
As-tu des
totos
?
— cậu có rận không?
Tham khảo
sửa
"
toto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)