totalitaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.ta.li.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | totalitaire /tɔ.ta.li.tɛʁ/ |
totalitaires /tɔ.ta.li.tɛʁ/ |
Giống cái | totalitaire /tɔ.ta.li.tɛʁ/ |
totalitaires /tɔ.ta.li.tɛʁ/ |
totalitaire /tɔ.ta.li.tɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "totalitaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)