tortur
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tortur | torturen |
Số nhiều | torturer | torturene |
tortur gđ
- Sự tra tấn, tra khảo. Sự hành hạ, ngược đãi.
- Tortur og andre brudd på menneskerettighetene forekommer mange steder i verden.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "tortur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)