Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔʁ.tɥø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tortueux
/tɔʁ.tɥø/
tortueux
/tɔʁ.tɥø/
Giống cái tortueuse
/tɔʁ.tɥøz/
tortueuses
/tɔʁ.tɥøz/

tortueux /tɔʁ.tɥø/

  1. Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo.
    Ruelles tortueuses — những đường hẻm ngoằn ngoèo
    Moyens tortueux — thủ đoạn ngoắt ngoéo

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa