tortionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tortionnaire /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/ |
tortionnaires /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | tortionnaire /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/ |
tortionnaires /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/ |
tortionnaire /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/
- Tra tấn.
- Moyens tortionnaires — phương tiện tra tấn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tortionnaire /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/ |
tortionnaires /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/ |
tortionnaire gđ /tɔʁ.sjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "tortionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)