Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtɔr.tə.ˈkɑː.ləs/

Danh từ

sửa

torticollis /ˌtɔr.tə.ˈkɑː.ləs/

  1. (Y học) Chứng trẹo cổ.

Tham khảo

sửa