Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɔr.əd.nəs/

Danh từ sửa

torridness /ˈtɔr.əd.nəs/

  1. Sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt.

Tham khảo sửa