Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
torride
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.ʁid/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
torride
/tɔ.ʁid/
torrides
/tɔ.ʁid/
Giống cái
torride
/tɔ.ʁid/
torrides
/tɔ.ʁid/
torride
/tɔ.ʁid/
Nóng
như
thiêu
.
Climat
torride
— khí hậu nóng như thiêu
Trái nghĩa
sửa
Froid
Tham khảo
sửa
"
torride
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)