Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.ʁid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực torride
/tɔ.ʁid/
torrides
/tɔ.ʁid/
Giống cái torride
/tɔ.ʁid/
torrides
/tɔ.ʁid/

torride /tɔ.ʁid/

  1. Nóng như thiêu.
    Climat torride — khí hậu nóng như thiêu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa