Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ.ˈboʊt/

Danh từ sửa

torpedo-boat /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ.ˈboʊt/

  1. Tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat).

Tham khảo sửa