torpedo-boat
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ.ˈboʊt/
Danh từ sửa
torpedo-boat /tɔr.ˈpi.ˌdoʊ.ˈboʊt/
- Tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat).
Tham khảo sửa
- "torpedo-boat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)