Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔʁ.pe.dɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
torpédo
/tɔʁ.pe.dɔ/
torpédos
/tɔʁ.pe.dɔ/

torpédo gc /tɔʁ.pe.dɔ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ô tô kiểu ngư lôi.

Tham khảo

sửa