Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tornade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔʁ.nad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tornade
/tɔʁ.nad/
tornades
/tɔʁ.nad/
tornade
gc
/tɔʁ.nad/
(
Địa lý, địa chất
)
Vòi rồng
lục địa
.
être entré comme une
tornade
— vào bất thần như cơn gió lốc
Tham khảo
sửa
"
tornade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)