Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tə.ˈrɛr.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

torero /tə.ˈrɛr.ˌoʊ/

  1. Cách viết khác : toreador.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.ʁe.ʁɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
torero
/tɔ.ʁe.ʁɔ/
toreros
/tɔ.ʁe.ʁɔ/

torero /tɔ.ʁe.ʁɔ/

  1. Người đấu bò.

Tham khảo

sửa