Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɔr.i.ə.ˌdɔr/

Danh từ sửa

toreador /ˈtɔr.i.ə.ˌdɔr/

  1. Người đấu (ở Tây ban nha).

Tham khảo sửa