tordu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔʁ.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tordu /tɔʁ.dy/ |
tordus /tɔʁ.dy/ |
Giống cái | tordue /tɔʁ.dy/ |
tordues /tɔʁ.dy/ |
tordu /tɔʁ.dy/
- Queo, khèo.
- Règle tordue — thước queo
- Jambes tordues — chân khoèo
- (Thực vật học) Vặn.
- Préfloraison tordue — tiền khai hoa vặn
- (Thông tục) Điên, gàn dở.
- Il est complètement tordu — nó hoàn toàn điên
- avoir l’esprit tordu — đầu óc gàn dở
- avoir la gueule tordue — rất xấu xí (người)
Tham khảo
sửa- "tordu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)