torchonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔʁ.ʃɔ.ne/
Ngoại động từ
sửatorchonner ngoại động từ /tɔʁ.ʃɔ.ne/
- (Thân mật) Làm cẩu thả.
- Torchonner son travail — làm cẩu thả công việc của mình
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Lau chùi (bằng khăn lau).
Tham khảo
sửa- "torchonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)