Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

topsyturvy

  1. Sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn.
    to fall topsyturvy — ngã lộn nhào
    the whole world has turned topsyturvy — thật là hỗn loạn đảo điên

Ngoại động từ sửa

topsyturvy ngoại động từ

  1. Đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn.

Tham khảo sửa