topsyturvy
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatopsyturvy
- Sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn.
- to fall topsyturvy — ngã lộn nhào
- the whole world has turned topsyturvy — thật là hỗn loạn đảo điên
Ngoại động từ
sửatopsyturvy ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "topsyturvy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)