Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tə.ˈpɑː.ɡrə.fɜː/

Danh từ sửa

topographer /tə.ˈpɑː.ɡrə.fɜː/

  1. Nhân viên đo vẽ địa hình.

Tham khảo sửa