Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑːp.ˌmoʊst/

Tính từ

sửa

topmost /ˈtɑːp.ˌmoʊst/

  1. Cao nhất.
    to reach the topmost height — lên tới cực điểm

Tham khảo

sửa