tonal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtoʊ.nᵊl/
Tính từ
sửatonal /ˈtoʊ.nᵊl/
- (Âm nhạc) (thuộc) âm.
Tham khảo
sửa- "tonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tonal /tɔ.nal/ |
tonal /tɔ.nal/ |
Giống cái | tonale /tɔ.nal/ |
tonale /tɔ.nal/ |
tonal /tɔ.nal/
- (Âm nhạc) Giọng điệu.
- Hauteur tonale — độ cao giọng điệu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tonal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)