Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tonal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.2.1
Trái nghĩa
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtoʊ.nᵊl/
Tính từ
sửa
tonal
/ˈtoʊ.nᵊl/
(
Âm nhạc
)
(thuộc)
âm
.
Tham khảo
sửa
"
tonal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.nal/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tonal
/tɔ.nal/
tonal
/tɔ.nal/
Giống cái
tonale
/tɔ.nal/
tonale
/tɔ.nal/
tonal
/tɔ.nal/
(
Âm nhạc
)
Giọng điệu
.
Hauteur
tonale
— độ cao giọng điệu
Trái nghĩa
sửa
Atonal
Tham khảo
sửa
"
tonal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)