tomorrow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tə.ˈmɑːr.ˌoʊ/
Hoa Kỳ | [tə.ˈmɑːr.ˌoʊ] |
Phó từ
sửatomorrow & danh từ /tə.ˈmɑːr.ˌoʊ/
- Mai, ngày mai.
- it may rain tomorrow — mai trời có thể mưa
- tomorrow morning — sáng mai
- tomorrow week — tám hôm nữa
- the day after tomorrow — ngày kia
- never put off till tomorrow what you can do today — đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
Tham khảo
sửa- "tomorrow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)