Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑːm.ˈfuːl/

Danh từ

sửa

tomfool /ˈtɑːm.ˈfuːl/

  1. Thằng ngốc, thằng đần.

Tham khảo

sửa