Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tombant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ̃.bɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tombant
/tɔ̃.bɑ̃/
tombants
/tɔ̃.bɑ̃/
Giống cái
tombante
/tɔ̃.bɑ̃t/
tombantes
/tɔ̃.bɑ̃t/
tombant
/tɔ̃.bɑ̃/
Rũ
xuống
,
thõng
xuống
.
Cheveux
tombants
— tóc rủ xuống
à la nuit
tombante
— khi trời xẩm tối
Tham khảo
sửa
"
tombant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)