Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tombale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ̃.bal/
Tính từ
sửa
tombale
gc
/tɔ̃.bal/
Xem
tombal
Danh từ
sửa
tombale
gc
/tɔ̃.bal/
Tấm
đá
nóc
hầm mộ
.
Tham khảo
sửa
"
tombale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)