Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ̃.bal/

Tính từ

sửa

tombale gc /tɔ̃.bal/

  1. Xem tombal

Danh từ

sửa

tombale gc /tɔ̃.bal/

  1. Tấm đá nóc hầm mộ.

Tham khảo

sửa