Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tomato
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
tomato
Cách phát âm
sửa
Anh
[tə.ˈmɑː.təʊ]
Hoa Kỳ (California)
[tə.ˈmeɪ.ɾoʊ]
Úc
[tə.ˈmaː.təʉ]
Danh từ
sửa
tomato
/tə.ˈmɑː.təʊ/
số nhiều
tomatoes
(
Thực vật học
)
Cây
cà chua
.
Quả
cà chua
.
tomato
sause
— nước xốt cà chua
Tham khảo
sửa
"
tomato
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)