Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtoʊl.ˈɡeɪt/

Danh từ

sửa

toll-gate /ˈtoʊl.ˈɡeɪt/

  1. Cửa thu thuế.

Tham khảo

sửa