Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å tolke
Hiện tại chỉ ngôi tolker
Quá khứ tolka, tolket
Động tính từ quá khứ tolka, tolket
Động tính từ hiện tại

tolke

  1. Thông ngôn.
    Den utenlandske gjestens tale måtte tolkes.
  2. Giải thích, diễn dịch, hiểu.
    Hans uttalelser kan tolkes i ulike retninger.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa