tolerere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tolerere |
Hiện tại chỉ ngôi | tolererer |
Quá khứ | tolererte |
Động tính từ quá khứ | tolerert |
Động tính từ hiện tại | — |
tolerere
Tham khảo
sửa- "tolerere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)