Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toaster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
toaster
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtoʊ.stɜː/
Danh từ
sửa
toaster
/ˈtoʊ.stɜː/
Người
nướng
bánh
.
Lò
nướng
bánh
.
Người
nâng cốc
chúc mừng
.
Tham khảo
sửa
"
toaster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)