Tiếng Anh sửa

 
toaster

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtoʊ.stɜː/

Danh từ sửa

toaster /ˈtoʊ.stɜː/

  1. Người nướng bánh.
  2. nướng bánh.
  3. Người nâng cốc chúc mừng.

Tham khảo sửa