Tiếng Anh

sửa
 
toadstool

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌstuːl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

toadstool /.ˌstuːl/

  1. Nấm độc.

Tham khảo

sửa