Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

to̱n

  1. đoạn.
    to̱n mạy
    một đoạn gỗ
  2. nửa.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên