Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɪ.tᵊl/

Danh từ sửa

tittle /ˈtɪ.tᵊl/

  1. Một chút, chút xíu, tí tẹo, tẹo.
    exact to a tittle — rất chính xác
    not one jot or tittle — không một tí nào

Tham khảo sửa