titrimetric
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtɑɪ.trə.ˈmɛ.trɪk/
Tính từ
sửatitrimetric /ˌtɑɪ.trə.ˈmɛ.trɪk/
- (Hoá học) Để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép phân tích).
Tham khảo
sửa- "titrimetric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)