Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪ.ˌtreɪt/

Ngoại động từ

sửa

titrate ngoại động từ /ˈtɑɪ.ˌtreɪt/

  1. Chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng... ).

Tham khảo

sửa