Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tissage
/ti.saʒ/
tissages
/ti.saʒ/

tissage /ti.saʒ/

  1. Sự dệt.
  2. Xưởng dệt.

Tham khảo sửa